Nho giáo là một hệ thống tư tưởng, triết học do Khổng Tử sáng lập vào thế kỷ VI TCN tại Trung Quốc. Học thuyết này nhấn mạnh vào đạo đức, luân lý và trật tự xã hội, tạo nên tầm ảnh hưởng lâu dài đối với văn hóa và chính trị Trung Quốc. Ngoài ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử, văn hóa, chính trị và xã hội Trung Quốc thì Nho giáo cũng ảnh hưởng đến các nước Đông Á.
1. Nguồn gốc và sự hình thành của Nho giáo
Nho giáo (儒教), còn gọi là Khổng giáo, là một hệ thống tư tưởng triết học – đạo đức có nguồn gốc từ Trung Hoa cổ đại. Người sáng lập ra Nho giáo là Khổng Tử (孔子, 551–479 TCN), tên thật là Khổng Khâu, tự là Trọng Ni. Ông sống vào cuối thời Xuân Thu – một giai đoạn đầy biến động của lịch sử Trung Hoa, khi trật tự xã hội truyền thống suy yếu và nhu cầu về một hệ tư tưởng đạo đức mới để ổn định xã hội trở nên cấp thiết.
Trong hoàn cảnh đó, Khổng Tử đã tổng hợp các tư tưởng đạo đức, lễ nghi, luân lý truyền thống của Trung Hoa cổ, đặc biệt là từ triều đại nhà Chu, rồi phát triển thành một hệ thống tư tưởng riêng có tính chất sư phạm và xã hội cao. Tư tưởng trung tâm của Nho giáo là “Nhân” (仁 – lòng nhân ái), “Lễ” (礼 – quy phạm đạo đức xã hội), và “Chính danh” (正名 – mọi người phải hành động đúng với vị trí của mình). Về cuối đời, Khổng Tử bắt đầu biên soạn các tác phẩm kinh điển như Kinh Thi (诗经), Kinh Thư (书经), Kinh Lễ (礼经), Kinh Nhạc (乐经) , Kinh Dịch (易经), Kinh Xuân Thu (春秋).

Khổng Tử (孔子, 551–479 TCN)
2. Sự phát triển và chính thống hóa qua các triều đại
2.1. Giai đoạn phát triển và đa dạng hóa (thế kỷ IV – III TCN)
Sau thời Khổng Tử, các học trò của ông, đặc biệt là Mạnh Tử (孟子) và Tuân Tử (荀子), đã tiếp tục phát triển Nho giáo theo những hướng khác nhau. Mạnh Tử nhấn mạnh đến “Nhân chi sơ, tính bản thiện”-tính thiện của con người (性善论), coi “nhân nghĩa” (仁义) là nền tảng trị quốc, phản đối bạo lực và chế độ hà khắc. Còn Tuân Tử cho rằng con người sinh ra vốn có bản tính ác (性恶论), cần được giáo dục để trở nên tốt, đề cao vai trò của phép tắc, kỷ luật và giáo dục trong việc cải hóa con người.
2.2. Giai đoạn bị đàn áp dưới nhà Tần (221 – 206 TCN)
Tuy nhiên đến thời nhà Tần (221 – 206 TCN) thống nhất Trung Quốc và thi hành chính sách pháp trị (法家), bài xích Nho giáo. Năm 213 TCN, Tần Thủy Hoàng ra lệnh đốt sách Nho giáo và chôn sống Nho sĩ để củng cố quyền lực. Trong đó có Kinh Nhạc (乐经) bị đốt chỉ còn lại một ít làm thành một thiên trong Kinh Lễ gọi là Nhạc ký. Như vậy về sau Lục kinh chỉ còn có Ngũ kinh.
2.3. Giai đoạn chính thống hóa dưới nhà Hán (thế kỷ II TCN)
Mãi đến triều đại Nhà Hán (206 TCN – 220 SCN), Nho giáo mới thực sự được đưa lên địa vị chính thống. Dưới thời Hán Vũ Đế (漢武帝), Nho giáo được phục hồi và trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước và được dùng làm nền tảng trong việc tuyển chọn quan lại qua chế độ khoa cử. Hán Vũ Đế đã chọn Đổng Trọng Thư (董仲舒, 179 – 104 TCN) làm cố vấn, người đã kết hợp Nho giáo với Âm Dương – Ngũ Hành để tạo nên hệ tư tưởng vững chắc, xây dựng hệ thống Nho giáo chính thống, phục vụ triều đình.
2.4. Giai đoạn phát triển đỉnh cao – Tân Nho giáo (thế kỷ VII – XIII)
Đến thời Nhà Đường (618 – 907) tiếp tục duy trì Nho giáo, nhưng kết hợp thêm tư tưởng Phật giáo và Đạo giáo, ba hệ tư tưởng cùng tồn tại. Qua đến thời Nhà Tống (960 – 1279), Chu Hy (朱熹, 1130 – 1200) đã kết hợp Nho giáo với yếu tố triết học lý tính và phát triển thành Tân Nho giáo (理学, Lý học), nhấn mạnh đến triết lý về “Lý” (理 – nguyên lý vận hành của vũ trụ) và “Khí” (气 – vật chất cấu thành thế giới).
2.5. Giai đoạn Nho giáo trở thành công cụ thống trị (thế kỷ XIV – XIX)
Thời Nhà Minh (1368 – 1644) và Nhà Thanh (1644 – 1912) tiếp tục sử dụng Nho giáo làm nền tảng cai trị. Hệ thống khoa cử dựa trên kinh điển Nho giáo trở thành con đường chính để quan lại được bổ nhiệm. Tuy nhiên, vào cuối thời Thanh, Nho giáo dần mất đi sức hấp dẫn do sự suy yếu của nhà nước phong kiến.
Trong suốt hơn hai thiên niên kỷ, từ Hán đến Thanh, Nho giáo luôn giữ vai trò chủ đạo trong đời sống chính trị – xã hội của Trung Hoa. Trong thời Tống – Minh, Nho giáo được phát triển sâu sắc qua Tống Nho và Tân Nho học (Lý học), với những nhân vật như Chu Hy (朱熹), Trình Di, Trình Hạo – đã lý luận hóa và hệ thống hóa tư tưởng Nho giáo một cách triết học hơn.
3. Các giá trị cốt lõi và ảnh hưởng của Nho giáo
Nho giáo nhấn mạnh vào các mối quan hệ xã hội như: Quân – Thần, Phụ – Tử, Phu – Thê, Huynh – Đệ, Bằng hữu (ngũ luân). Trong đó, mỗi cá nhân đều có nghĩa vụ và trách nhiệm trong vai trò của mình để duy trì trật tự xã hội và gia đình.
Bên cạnh đó, Nho giáo đề cao việc tu thân – tề gia – trị quốc – bình thiên hạ, khuyến khích việc học hành, rèn luyện phẩm chất đạo đức, và xây dựng một xã hội dựa trên công lý, lễ nghĩa.
Ảnh hưởng của Nho giáo không chỉ giới hạn ở Trung Quốc mà còn lan rộng ra các quốc gia Đông Á như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc… góp phần định hình tư duy, lối sống và cấu trúc xã hội của các nền văn minh Á Đông.
4. Văn hóa Nho giáo trong đời sống người Trung Hoa
Trong đời sống văn hóa, Nho giáo hiện diện rõ nét qua việc thờ cúng tổ tiên, hiếu kính cha mẹ, trọng danh dự gia đình, đề cao học vấn và phẩm hạnh. Các kỳ thi khoa cử, lễ hội, nghi lễ truyền thống… đều mang đậm dấu ấn Nho giáo.
Về mặt nghệ thuật, Nho giáo ảnh hưởng đến thơ văn, thư pháp, hội họa và kiến trúc – đặc biệt là trong các công trình miếu Khổng Tử (Văn miếu), đình chùa cổ kính.
5. Sự biến đổi trong thời hiện đại
Từ thế kỷ 20, với làn sóng hiện đại hóa và phương Tây hóa, Nho giáo từng bị chỉ trích là bảo thủ, cản trở sự phát triển cá nhân. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, người Trung Quốc bắt đầu nhìn lại và tái đánh giá giá trị của Nho giáo như một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa dân tộc. Các trường học, viện nghiên cứu, và tổ chức quốc tế về Nho giáo tiếp tục ra đời, góp phần giữ gìn và phát huy tinh thần Nho giáo trong thế giới hiện đại.
Kết luận
Văn hóa Nho giáo không chỉ là di sản tư tưởng của Trung Hoa cổ đại mà còn là nền móng đạo đức và xã hội của cả khu vực Á Đông. Việc tìm hiểu quá trình hình thành và phát triển của Nho giáo giúp chúng ta hiểu sâu hơn về những giá trị nhân văn, cách tổ chức xã hội và những ảnh hưởng văn hóa đã và đang định hình phương Đông suốt hàng ngàn năm lịch sử.