TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VĂN HOÁ UỐNG TRÀ

Văn hóa uống trà của Trung Quốc không chỉ đơn thuần là việc uống nước mà còn là một nghệ thuật, thể hiện sự thanh tịnh, sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, và là một phần trong đời sống hàng ngày của người dân Trung Quốc.

I. Từ vựng

Chủ đề văn hóa uống trà (茶文化 – Chá wénhuà) là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của Trung Quốc. Dưới đây là những từ vựng và khái niệm liên quan đến văn hóa uống trà bằng tiếng Trung:

Tiếng TrungPhiên âmDịch
Các loại trà (茶 – Chá):
绿茶(Lǜchá)Trà xanh
红茶(Hóngchá)Trà đen
乌龙茶(Wūlóng chá)Trà ô long
白茶(Báichá)Trà trắng
普洱茶(Pǔ’ěr chá)Trà Phổ Nhĩ
花茶(Huāchá)Trà hoa
茉莉花茶(Mòlì huāchá)Trà hoa nhài
黄茶(Huángchá)Trà vàng
Các loại trà nổi tiếng ở Trung Quốc:
西湖龙井(Xīhú lóngjǐng)Trà Long Tỉnh Tây Hồ
安溪铁观音(Ānxī Tiě guānyīn)Trà Thiết Quan Âm An Khê
洞庭碧螺春(Dòngtíng Bìluóchūn)Trà Bích Loa Xuân Động Tình
普洱茶(Pǔ’ěr chá)Trà Phổ Nhĩ
福鼎白茶(Fúdǐng Bái chá)Trà Trắng Phúc Đỉnh 
黄山毛峰(Huángshān Máofēng)Trà Mao Phong Hoàng Sơn 
信阳毛尖(Xìnyáng Máojiān)Trà Mao Tiêm Tín Dương
安吉白茶(Ānjí Bái chá)Trà Trắng An Kỳ 
六安瓜片(Liù’ān Guāpiàn)Trà Quá Phiến Lục An
武夷山大红袍(Wǔyíshān Dàhóngpáo)Trà Đại Hồng Bào núi Vũ Di
Dụng cụ uống trà (茶具 – Chájù):
茶壶(Cháhú)Ấm trà
茶杯(Chábēi)Chén trà
茶盘(Chápán)Khay trà
茶叶罐(Cháyè guàn)Hộp đựng trà
茶道(Chádào)Trà đạo (nghệ thuật uống trà)
Quá trình pha trà (泡茶 – Pào chá):
泡茶(Pào chá)Pha trà
沏茶(Qī chá)Pha trà (cách nói khác)
洗茶(Xǐ chá)Rửa trà (quá trình rửa lá trà trước khi pha)
倒茶(Dào chá)Rót trà
品茶(Pǐn chá)Thưởng trà
Các khái niệm về trà:
茶艺(Cháyì)Nghệ thuật trà
茶道文化(Chádào wénhuà)Văn hóa trà đạo
茶室(Cháshì)Phòng trà
茶馆(Cháguǎn)Quán trà
茶席(Cháxí)Bàn trà (nơi tổ chức thưởng trà)
茶叶(Cháyè)Lá trà
茶汤(Chátāng)Nước trà
Các phong cách và phương pháp uống trà:
功夫茶(Gōngfū chá)Trà công phu (phương pháp pha trà truyền thống rất tỉ mỉ)
盖碗(Gàiwǎn)Cốc trà có nắp (dùng trong trà đạo)
闻香杯(Wénxiāng bēi)Cốc ngửi hương trà
茶碗(Cháwǎn)Bát uống trà
Các dịp và ý nghĩa uống trà:
敬茶 (Jìng chá)  Kính trà (hành động kính trọng khi dâng trà)
招待客人(Zhāodài kèrén)Tiếp đãi khách bằng trà
清心(Qīng xīn)Làm thanh tịnh tâm hồn (thưởng trà để thư giãn)
修身养性(Xiūshēn yǎngxìng)Tu dưỡng bản thân, rèn luyện tính cách (trà đạo giúp phát triển tâm hồn)
Cảm giác khi uống trà:
茶香(Cháxiāng)Hương trà
甘甜(Gāntián)Ngọt dịu (vị trà)
回甘(Huígān)Hậu ngọt (vị ngọt đọng lại sau khi uống trà)
  • Video cách pha trà của người Trung

Nguồn: Zhihu

II. Các mẫu câu

  1. 关于茶文化,中国有着悠久的历史。
    (Guānyú chá wénhuà, Zhōngguó yǒuzhe yōujiǔ de lìshǐ.)
    Về văn hóa trà, Trung Quốc có một lịch sử lâu đời.
  2. 在中国,喝茶不仅是一种饮料,更是一种艺术和生活方式。
    (Zài Zhōngguó, hē chá bùjǐn shì yì zhǒng yǐnliào, gèng shì yì zhǒng yìshù hé shēnghuó fāngshì.)
    Ở Trung Quốc, uống trà không chỉ là một loại đồ uống mà còn là một nghệ thuật và cách sống.
  3. 功夫茶是一种非常讲究的泡茶方式,需要耐心和技巧。
    (Gōngfū chá shì yì zhǒng fēicháng jiǎngjiū de pàochá fāngshì, xūyào nàixīn hé jìqiǎo.)
    Trà công phu là một cách pha trà rất tỉ mỉ, cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
  4. 品茶不仅可以让人放松,还可以培养人的内心平静。
    (Pǐn chá bùjǐn kěyǐ ràng rén fàngsōng, hái kěyǐ péiyǎng rén de nèixīn píngjìng.)
    Thưởng trà không chỉ giúp con người thư giãn mà còn nuôi dưỡng sự bình tĩnh trong tâm hồn.
  5. 茶叶的种类繁多,绿茶、红茶、乌龙茶各有不同的风味和功效。
    (Cháyè de zhǒnglèi fánduō, lǜchá, hóngchá, wūlóng chá gè yǒu bùtóng de fēngwèi hé gōngxiào.)
    Các loại trà rất phong phú, trà xanh, trà đen, và trà ô long đều có hương vị và công dụng khác nhau.

III. Mẫu câu hội thoại

A: 你好!你喜欢喝茶吗?
(Nǐ hǎo! Nǐ xǐhuān hē chá ma?)
Chào bạn! Bạn có thích uống trà không?

B: 当然喜欢!中国有很丰富的茶文化。
(Dāngrán xǐhuān! Zhōngguó yǒu hěn fēngfù de chá wénhuà.)
Tất nhiên là thích rồi! Trung Quốc có nền văn hóa trà rất phong phú.

A: 是啊,我听说过绿茶、红茶和乌龙茶。这些茶有什么区别呢?
(Shì a, wǒ tīngshuō guò lǜchá, hóngchá hé wūlóng chá. Zhèxiē chá yǒu shé me qūbié ne?)
Đúng vậy, tôi đã nghe nói về trà xanh, trà đen và trà ô long. Những loại trà này có gì khác nhau?

B: 绿茶是未发酵的,味道清香。红茶是完全发酵的,味道浓郁。乌龙茶是半发酵的,介于绿茶和红茶之间。
(Lǜchá shì wèi fāxiào de, wèidào qīngxiāng. Hóngchá shì wánquán fāxiào de, wèidào nóngyù. Wūlóng chá shì bàn fāxiào de, jiè yú lǜchá hé hóngchá zhī jiān.)
Trà xanh là loại chưa lên men, vị thanh khiết. Trà đen là loại lên men hoàn toàn, vị đậm đà. Trà ô long là loại lên men một phần, nằm giữa trà xanh và trà đen.

A: 我明白了。那你平时喜欢喝哪种茶呢?
(Wǒ míngbáile. Nà nǐ píngshí xǐhuān hē nǎ zhǒng chá ne?)
Tôi hiểu rồi. Vậy bạn thường thích uống loại trà nào?

B: 我最喜欢喝普洱茶,因为它有助于消化,而且味道很独特。
(Wǒ zuì xǐhuān hē pǔ’ěr chá, yīnwèi tā yǒu zhù yú xiāohuà, érqiě wèidào hěn dútè.)
Tôi thích nhất là uống trà Phổ Nhĩ, bởi vì nó giúp tiêu hóa và có hương vị rất độc đáo.

A: 听起来很好喝。我也想试试。你有什么推荐的品牌吗?
(Tīng qǐlái hěn hǎo hē. Wǒ yě xiǎng shì shì. Nǐ yǒu shé me tuījiàn de pǐnpái ma?)
Nghe có vẻ ngon đấy. Tôi cũng muốn thử. Bạn có thương hiệu nào gợi ý không?

B: 我推荐你试试大益的普洱茶,这是一个很有名的品牌。
(Wǒ tuījiàn nǐ shì shì dà yì de pǔ’ěr chá, zhè shì yīgè hěn yǒumíng de pǐnpái.)
Tôi gợi ý bạn thử trà Phổ Nhĩ của Đại Ích, đây là một thương hiệu rất nổi tiếng.

A: 太好了,谢谢你的推荐!
(Tài hǎole, xièxiè nǐ de tuījiàn!)
Tuyệt vời, cảm ơn sự gợi ý của bạn!

B: 不客气,希望你喜欢!
(Bù kèqì, xīwàng nǐ xǐhuān!)
Không có gì, hy vọng bạn sẽ thích!

Trên đây là các thông tin cơ bản về văn hóa uống trà của người Trung, bao gồm các thuật ngữ và cách diễn đạt liên quan đến trà. DEYSI hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu văn hóa và cuộc sống của người nói tiếng Trung. Chúc bạn thành công trong việc học và áp dụng tiếng Trung!