Thể thao không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ những trận đấu bóng đá sôi động trên sân cỏ đến những môn thể thao đòi hỏi sự khéo léo và tập trung như cờ vua, thể thao mang lại niềm vui, sức khỏe và sự gắn kết giữa con người với nhau. Hãy cùng DEYSI khám phá từ vựng và câu hỏi cơ bản liên quan đến thể thao nhé!
I. Từ vựng
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
跳高 | Tiào gāo | Nhảy cao |
跳远 | Tiào yuǎn | Nhảy xa |
棒球 | Bàngqiú | Bóng chày |
篮球 | Lánqiú | Bóng rổ |
足球 | Zúqiú | Bóng đá |
排球 | Páiqiú | Bóng chuyền |
网球 | Wǎngqiú | Quần vợt |
羽毛球 | Yǔmáoqiú | Cầu lông |
乒乓球 | Pīngpāngqiú | Bóng bàn |
保龄球 | Bǎolíngqiú | Bowling |
游泳 | Yóuyǒng | Bơi lội |
跳水 | Tiàoshuǐ | Nhảy cầu |
冲浪 | Chōnglàng | Lướt sóng |
滑雪 | Huáxuě | Trượt tuyết |
田径 | Tiánjìng | Điền kinh |
跑步 | Pǎobù | Chạy bộ |
马拉松 | Mǎlāsōng | Marathon |
摔跤 | Shuāijiāo | Vật (Wrestling) |
拳击 | Quánjī | Quyền anh |
射击 | Shèjī | Bắn súng |
高尔夫球 | Gāo’ěrfūqiú | Golf |
体操 | Tǐcāo | Thể dục dụng cụ |
举重 | Jǔzhòng | Cử tạ |
单杠 | Dāngàng | Xà đơn |
橄榄球 | Gǎnlǎnqiú | Bóng bầu dục |
帆船 | Fānchuán | Đua thuyền buồm |
曲棍球 | Qūgùnqiú | Khúc côn cầu |
网球 | Wǎngqiú | Quần vợt |
拔河 | Báhé | Kéo co |
世界杯 | Shìjièbēi | Cúp thế giới (World Cup) |
奥运会 | Àoyùnhuì | Thế vận hội (Olympic) |
运动会 | Yùndònghuì | Đại hội thể thao |
体育馆 | Tǐyùguǎn | Nhà thi đấu thể thao |
决赛 | Jué sài | Trận chung kết |
金牌 | Jīnpái | Huy chương vàng |
银牌 | Yínpái | Huy chương bạc |
铜牌 | Tóngpái | Huy chương đồng |
教练 | Jiàoliàn | Huấn luyện viên |
运动员 | Yùndòngyuán | Vận động viên |
II. Các mẫu câu
- 你喜欢什么运动?
(Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?)
Bạn thích môn thể thao nào? - 她擅长游泳。
(Tā shàncháng yóuyǒng.)
Cô ấy giỏi bơi lội. - 他每周都去踢足球。
(Tā měi zhōu dōu qù tī zúqiú.)
Anh ấy đi đá bóng mỗi tuần. - 我们在公园里打羽毛球。
(Wǒmen zài gōngyuán lǐ dǎ yǔmáoqiú.)
Chúng tôi chơi cầu lông trong công viên. - 你最喜欢的运动员是谁?
(Nǐ zuì xǐhuān de yùndòngyuán shì shéi?)
Vận động viên bạn thích nhất là ai? - 我们应该多参加运动,保持健康。
(Wǒmen yīnggāi duō cānjiā yùndòng, bǎochí jiànkāng.)
Chúng ta nên tham gia nhiều hoạt động thể thao hơn để giữ sức khỏe. - 这场比赛很激烈。
(Zhè chǎng bǐsài hěn jīliè.)
Trận đấu này rất căng thẳng. - 他在比赛中受伤了。
(Tā zài bǐsài zhōng shòushāngle.)
Anh ấy bị thương trong trận đấu. - 你觉得哪个球队会赢?
(Nǐ juédé nǎge qiúduì huì yíng?)
Bạn nghĩ đội nào sẽ thắng?
III. Mẫu câu giao tiếp
A: 你喜欢什么运动?
(Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?)
Bạn thích môn thể thao nào?
B: 我喜欢打篮球和跑步。你呢?
(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú hé pǎobù. Nǐ ne?)
Tôi thích chơi bóng rổ và chạy bộ. Còn bạn?
A: 我喜欢踢足球和游泳。
(Wǒ xǐhuān tī zúqiú hé yóuyǒng.)
Tôi thích đá bóng và bơi lội.
B: 你经常参加比赛吗?
(Nǐ jīngcháng cānjiā bǐsài ma?)
Bạn thường tham gia các cuộc thi đấu không?
A: 是的,我每周都参加足球比赛。
(Shì de, wǒ měi zhōu dōu cānjiā zúqiú bǐsài.)
Có, tôi mỗi tuần đều tham gia thi đấu bóng đá.
B: 听说下个月有一个篮球比赛,你会去看吗?
(Tīng shuō xià ge yuè yǒu yí gè lánqiú bǐsài, nǐ huì qù kàn ma?)
Nghe nói tháng sau có một trận đấu bóng rổ, bạn có đi xem không?
A: 会的,我很喜欢看篮球比赛。
(Huì de, wǒ hěn xǐhuān kàn lánqiú bǐsài.)
Có, tôi rất thích xem các trận đấu bóng rổ.
B: 那我们一起去吧!
(Nà wǒmen yīqǐ qù ba!)
Vậy chúng ta cùng đi nhé!
A: 好啊,太好了!
(Hǎo a, tài hǎo le!)
Được, tuyệt quá!
Trên đây là bao gồm từ vựng, thuật ngữ và cách diễn đạt liên quan đến các môn thể thao. DEYSI hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu văn hóa và lối sống của người Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực thể thao. Chúc bạn thành công trong việc học và áp dụng tiếng Trung!