
Công việc nhà là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Việc biết cách giao tiếp về chủ đề này không chỉ giúp bạn trao đổi với các thành viên trong gia đình một cách hiệu quả mà còn là cơ hội để rèn luyện kỹ năng tiếng Trung trong môi trường thực tế. Đặc biệt, nếu bạn sống cùng người bản xứ hoặc làm việc tại các gia đình Trung Quốc, việc hiểu và sử dụng tốt các từ vựng, mẫu câu về công việc nhà sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn.
I. Từ vựng chủ đề công việc nhà
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
拖把 | tuōbǎ | Cây lau nhà, đồ lau nhà |
扫把 | sào bǎ | Chổi quét |
马桶刷 | mǎtǒng shuā | Cây cọ nhà vệ sinh |
扫地机器 | sǎodì jīqìrén | Máy quét nhà tự động |
垃圾桶 | lājī tǒng | Thùng rác |
洗衣机 | xǐyījī | Máy giặt |
垃圾铲 | lājī chǎn | Cái xúc rác |
抹布 | mābù | Khăn lau |
吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
铲子 | chǎnzi | Cái xẻng |
垃圾袋 | lājī dài | Túi đựng rác |
清洁剂 | qīng jié jì | Nước tẩy rửa |
擦窗器 | cā chuāng qì | Cây chổi lau cửa sổ |
管道疏通器 | guǎndào shūtōng qì | Dụng cụ thông cống |
手套 | shǒutào | Găng tay |
洗衣粉 | xǐyī fěn | Bột giặt |
洗涤剂 | xǐdí jì | Thuốc tẩy, chất tẩy rửa |
碎纸机 | suì zhǐ jī | Máy hủy giấy |
手推车 | shǒutuīchē | Xe đẩy |
清洁 | qīngjié | Dọn dẹp |
扫地 | sǎo dì | Quét nhà |
拖地 | tuō dì | Lau sàn |
擦拭 | cāshì | Lau chùi |
擦窗户 | cā chuānghù | Lau cửa sổ |
擦玻璃 | cā bō lí | Lau kính |
收拾东西 | shōushi dōngxi | Dọn dẹp đồ đạc |
晾衣服 | liàng yīfu | Phơi quần áo |
整理衣柜 | zhěnglǐ yīguì | Sắp xếp tủ quần áo |
扔垃圾 | rēng lājī | Vứt rác |
分类 | fēnlèi | Phân loại |
收纳 | shōunà | Sắp xếp, cất giữ |
洗 | xǐ | Giặt, rửa |
晾 | liàng | Phơi |
吸尘 | xī chén | Hút bụi |
换床单 | huàn chuáng dān | Thay ga trải giường |
铺床 | pù chuáng | Trải giường |
熨 | yùn | Là, ủi |
刷马桶 | shuā mǎtǒng | Dọn bồn cầu |
除尘 | chúchén | Quét bụi |
II. Mẫu câu chủ đề công việc nhà
- 你应该每天晾衣服,不然衣服会有味道。
(Nǐ yīnggāi měitiān liàng yīfu, bùrán yīfu huì yǒu wèidào.)
→ Bạn nên phơi quần áo mỗi ngày, nếu không quần áo sẽ có mùi. - 我们可以分工合作,比如你做饭,我洗碗。
(Wǒmen kěyǐ fēngōng hézuò, bǐrú nǐ zuò fàn, wǒ xǐ wǎn.)
→ Chúng ta có thể chia việc ra làm, ví dụ bạn nấu cơm, tôi rửa bát. - 我认为家务应该由全家人一起承担。
(Wǒ rènwéi jiāwù yīnggāi yóu quánjiārén yīqǐ chéngdān.)
→ Tôi nghĩ rằng công việc nhà nên được cả gia đình cùng chia sẻ. - 现代科技的发展让家务变得更加轻松,比如扫地机器人可以自动清洁地面。
(Xiàndài kējì de fāzhǎn ràng jiāwù biànde gèngjiā qīngsōng, bǐrú sǎodì jīqìrén kěyǐ zìdòng qīngjié dìmiàn.)
→ Sự phát triển của công nghệ hiện đại giúp công việc nhà trở nên nhẹ nhàng hơn, ví dụ robot hút bụi có thể tự động lau dọn sàn nhà. - 一家人共同分担家务,不仅可以减轻某一个人的负担,还能增进家庭成员之间的感情。
(Yījiārén gòngtóng fēndān jiāwù, bùjǐn kěyǐ jiǎnqīng mǒu yī gèrén de fùdān, hái néng zēngjìn jiātíng chéngyuán zhījiān de gǎnqíng.)
→ Việc cả gia đình cùng nhau chia sẻ công việc nhà không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng cho một người mà còn tăng cường tình cảm giữa các thành viên.
III. Đoạn hội thoại chủ đề công việc nhà
A: 你今天有空吗?可以帮我做点家务吗?
(Nǐ jīntiān yǒu kòng ma? Kěyǐ bāng wǒ zuò diǎn jiāwù ma?)
Hôm nay anh có rảnh không? Có thể giúp em làm chút việc nhà không?
B: 当然可以啊!你需要我做什么?
(Dāngrán kěyǐ a! Nǐ xūyào wǒ zuò shénme?)
Tất nhiên rồi! Em cần anh làm gì?
A: 你可以帮我扫地和拖地吗?
(Nǐ kěyǐ bāng wǒ sǎodì hé tuōdì ma?)
Anh có thể giúp em quét nhà và lau nhà không?
B: 没问题!那你呢?
(Méi wèntí! Nà nǐ ne?)
Không vấn đề gì! Thế còn em thì sao?
A: 我去洗碗和整理房间。
(Wǒ qù xǐwǎn hé zhěnglǐ fángjiān.)
Em sẽ đi rửa bát và dọn dẹp phòng.
B: 好的,我们一起快点做完吧!
(Hǎo de, wǒmen yīqǐ kuài diǎn zuò wán ba!)
Được rồi, chúng ta cùng nhanh chóng làm xong nhé!
A: 好啊,做完了就可以休息了!
(Hǎo a, zuò wán le jiù kěyǐ xiūxí le!)
Được, làm xong rồi có thể nghỉ ngơi!